Ung thư đại trực tràng là một trong những căn bệnh phổ biến nhất Việt Nam, xếp thứ 3 trong các loại ung thư thường gặp. Hiểu rõ những yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn phòng ngừa và phát hiện sớm căn bệnh này.
1. Ung thư đại trực tràng là gì?
Đại trực tràng là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa, bao gồm ruột kết và trực tràng, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nước, muối và chuyển hóa thức ăn thành phân.
Ung thư đại trực tràng là sự phát triển bất thường của các tế bào trong đại trực tràng, có thể khởi phát từ ruột kết hoặc trực tràng. Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt ở người cao tuổi.
Triệu chứng của ung thư đại trực tràng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng có thể bao gồm:
- Thay đổi thói quen đại tiện (táo bón, tiêu chảy)
- Phân có lẫn máu hoặc nhầy
- Đau bụng
- Sụt cân
- Mệt mỏi
2. Ai dễ mắc ung thư đại trực tràng?
Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh này, bao gồm:
– Yếu tố tuổi tác
Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng cao theo độ tuổi. Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng cao sau tuổi 50. Tuy nhiên, bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là người trẻ có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
– Yếu tố giới tính
Nam giới có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn nữ giới.
– Tiền sử bệnh lý
- Polyp đại tràng: Polyp là những khối u nhỏ phát triển trên thành đại tràng. Một số polyp có thể phát triển thành ung thư.
- Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn: Các bệnh viêm ruột mạn tính này làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
- Ung thư đại trực tràng trước đây: Người từng mắc ung thư đại trực tràng có nguy cơ tái phát cao hơn.
– Lịch sử gia đình
Nếu cha mẹ, anh chị em ruột bị ung thư đại trực tràng, bạn có nguy cơ cao hơn do di truyền gen bất thường. Nguy cơ cao hơn nếu người thân được chẩn đoán ung thư trước 45 tuổi.
– Chế độ ăn uống
- Ăn nhiều thịt đỏ: bò, lợn, cừu,…
- Ăn nhiều thịt chế biến sẵn: xúc xích, giò, chả,…
- Ăn nhiều chất béo bão hòa: mỡ động vật, da gà, nội tạng động vật.
- Ăn nhiều thức ăn nhanh, đồ chiên rán.
- Ăn nhiều đồ ngọt.
- Uống nhiều rượu, bia, nước ngọt.
- Ăn ít chất xơ từ rau củ quả.
– Chế độ sinh hoạt
- Hút thuốc lá.
- Uống nhiều rượu bia.
- Lười vận động.
- Thức khuya.
– Bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn 20-40% so với người không mắc bệnh. Nguy cơ cao hơn ở người mắc bệnh tiểu đường type 2, đặc biệt là những người béo phì, ít vận động và không kiểm soát tốt lượng đường trong máu.
Cơ chế gây bệnh:
- Tăng insulin: Nồng độ insulin cao trong máu có thể kích thích sự phát triển của tế bào ung thư đại trực tràng.
- Viêm mãn tính: Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến tình trạng viêm mãn tính trong cơ thể, làm tăng nguy cơ ung thư.
- Kháng insulin: Kháng insulin có thể làm tăng nguy cơ béo phì, một yếu tố nguy cơ ung thư đại trực tràng.
– Một số yếu tố khác
- Béo phì.
- Lạm dụng thuốc nhuận tràng.
- Tiếp xúc với amiăng.
3. Cách phòng ngừa ung thư đại trực tràng
Để giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, bạn nên:
- Thay đổi chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, chất béo bão hòa.
- Tránh rượu bia, thuốc lá.
- Tập thể dục thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Khám sức khỏe định kỳ mỗi năm một lần, đặc biệt là sau tuổi 50 hoặc có yếu tố nguy cơ. Khám sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm ung thư đại trực tràng, giúp tăng khả năng điều trị thành công.
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về nguy cơ ung thư đại trực tràng và cách phòng ngừa phù hợp với bản thân.
4. Lời kết
Trên đây là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, không phải tất cả những người có yếu tố nguy cơ này đều sẽ mắc ung thư đại trực tràng. Có thể có những yếu tố nguy cơ khác chưa được liệt kê ở đây.
Nội dung bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể về nguy cơ ung thư đại trực tràng và cách phòng ngừa, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa.