Diệp hạ châu có tên thường gọi là chó đẻ răng cưa là một thảo dược có nhiều tác dụng quý đối với sức khỏe như: tiêu độc, thanh can lợi mật, lợi tiểu, chữa viêm gan, mụn nhọt, phù thũng… Cây được thấy mọc hoang ở khắp Việt Nam.

1. Tổng quan về cây diệp hạ châu
Diệp hạ châu là tên chung cho một số loài thuộc chi Phyllanthus. Cây còn có các tên gọi khác là: cây chó đẻ răng cưa, cây chó đẻ, diệp hạ châu đắng, cây cau trời. Tên Hán Việt khác: trân châu thảo, nhật khai dạ bế, diệp hậu châu.
Diệp hạ châu mọc hoang ven đường, trên các cánh đồng khô, vùng đất bỏ hoang, bìa rừng; dưới độ cao 100-600 m. Phân bố: Ấn Độ, Bhutan, Đài Loan, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanma, Nepal, Nhật Bản, Sri Lanka, Thái Lan, Trung Quốc (các tỉnh An Huy, Phúc Kiến, Quảng Đông, Quảng Tây, Quý Châu, Hải Nam, Hà Bắc, Hà Nam, Hồ Bắc, Hồ Nam, Giang Tô, Giang Tây, Thiểm Tây, Sơn Đông, Sơn Tây, Tứ Xuyên, Tây Tạng, Vân Nam, Chiết Giang), Việt Nam và Nam Mỹ.
Ở Việt Nam, diệp hạ châu được thấy mọc hoang khắp nơi: dọc từ các tỉnh ở vùng đồng bằng, ven biển, các đảo lớn đến những tỉnh trung du và miền núi.
Sở dĩ cây có tên là diệp hạ châu là do các hạt tròn xếp thành hàng dưới lá cây (diệp: lá, hạ: dưới, châu: ngọc tròn).
Thực tế, trong tự nhiên, diệp hạ châu có loại thân xanh và diệp hạ châu thân đỏ. Cây diệp hạ châu thân đỏ mới có tác dụng điều trị các bệnh gan.
– Đặc điểm nhận dạng của cây diệp hạ châu
- Diệp hạ châu là loại cây thảo, cao khoảng 30cm, ít phân cành, thân cây màu lục.
- Lá cây mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau, dạng như lá kép lông chim. Phiến lá có dạng thuôn bầu dục hay trái xoan ngược, dài 0.5 – 1.5cm, đầu nhọn hay hơi tù, màu xanh sẫm ở mặt trên, xanh nhạt ở mặt dưới, không cuống hay có cuống ngắn.
- Diệp hạ châu có hoa màu trắng, mọc ở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc cùng gốc.
- Quả nang hình cầu, nằm sát dưới lá. Quả nang hình cầu, nhẵn, hơi dẹt, chia thành 3 mảnh vỏ, mỗi mảnh có 2 van chứa 2 hạt. Hạt hình tam giác, đường kính 1mm, có cạnh dọc và vân ngang.

– Thành phần hóa học
Lá Diệp hạ châu đắng chứa chất đắng không có quinin hoặc alcaloid. Lá khô chứa các chất đắng hypophylanthin (0,05%), phylanthin (0,35%), các chất này gây độc đối với cá và ếch. Trong cây còn có niranthin, nirtetralin và phylreralin. Ngoài ra, trong cây còn phát hiện ra lignan, flavonoid, alcaloid.
– Bộ phận dùng làm thuốc
Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

2. Diệp hạ châu có tác dụng gì?
Theo kinh nghiệm dân gian, toàn bộ cây được sử dụng làm thuốc, có tác dụng giảm đau, chữa viêm gan, thông tiểu, có nơi còn sử dụng chữa bệnh viêm gan virus B, trị trẻ con cam tích, phù thũng do viêm thận, nhiễm trùng đường tiểu, sỏi bàng quang, viêm ruột, tiêu chảy, họng sưng đau.
Cây diệp hạ châu còn có tác dụng bảo vệ gan cho những người uống nhiều bia rượu, làm giảm nguy cơ nhiễm độc gan.
Có thông tin là uống cây diệp hạ châu có thể gây vô sinh, tuy nhiên đây là thông tin không có căn cứ. Trong các nghiên cứu chưa tác giả nào đề cập đến nước sắc cây chó đẻ gây tác dụng phụ này.
Hiện nay, cây diệp hạ châu đã được đưa vào sử dụng làm thuốc rất rộng rãi với các tên gọi như HAMEGA, DIHACA… Đặc biệt, diệp hạ châu cũng là một thành phần quan trọng trong Liverix BC – Một sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm gan B, C rất hiệu quả do Viện Y Học Bản Địa Việt Nam phối hợp cùng Phòng khám chuyên khoa Gan Tâm Đức nghiên cứu, sản xuất.
3. Cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị
Nếu dùng ở dạng cây tươi hay sao khô, sắc để uống, bạn có thể dùng 20-40g dược liệu mỗi ngày. Nếu bạn dùng ở dạng đắp ngoài da thì không giới hạn liều lượng.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn cần lưu ý:
- Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.
- Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.
- Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.
Tốt nhất, bạn nên tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ chuyên môn hoặc chuyên gia sức khỏe để đảm bảo an toàn và hiệu quả.